Máy đóng gói thực phẩm là gì?
Máy đóng gói thực phẩm là thiết bị chuyên dùng để đóng gói các loại thực phẩm thành từng đơn vị sản phẩm riêng biệt, nhằm bảo quản, vận chuyển và phân phối dễ dàng hơn. Máy có thể hoạt động bán tự động hoặc hoàn toàn tự động, giúp tiết kiệm thời gian, công sức và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Các chức năng chính của máy đóng gói thực phẩm như thế nào?
Dưới đây là các chức năng chính của máy đóng gói thực phẩm, được trình bày chi tiết theo từng bước trong quy trình hoạt động của máy. Mỗi loại máy có thể đảm nhiệm một hoặc nhiều chức năng trong số này:
1. Định lượng nguyên liệu
- Chức năng: Cân chính xác từng phần thực phẩm trước khi đóng gói.
- Công nghệ: Cảm biến trọng lượng hoặc hệ thống định lượng thể tích.
- Ứng dụng: Định lượng gia vị, hạt điều, cà phê, bột ngũ cốc, nước mắm, sữa chua…
🔍 Giúp đảm bảo sản phẩm đóng gói đồng đều, tránh thiếu hoặc dư nguyên liệu.
2. Tạo túi – tạo bao bì
- Chức năng: Tạo hình bao bì từ cuộn màng (nilon, màng nhôm, giấy tráng bạc…)
- Công nghệ: Dùng cơ cấu cuộn – dán – cắt để tạo túi theo yêu cầu (dạng đứng, dạng gối, dạng dẹt…).
- Ứng dụng: Bao bì snack, mì gói, cà phê, gia vị…
📦 Tiết kiệm chi phí in bao bì sẵn và linh hoạt trong thay đổi kích thước – mẫu mã.
3. Hút chân không
- Chức năng: Hút hết không khí ra khỏi túi trước khi hàn kín, hạn chế quá trình oxy hóa.
- Công nghệ: Bơm chân không 1 hoặc 2 buồng, tự động đóng/mở nắp.
- Ứng dụng: Đóng gói thịt, hải sản, thực phẩm khô, phô mai, đồ đông lạnh…
🛡️ Giúp kéo dài thời gian bảo quản từ 3–10 lần, giảm nguy cơ vi sinh vật phát triển.
4. Hàn kín miệng túi
- Chức năng: Dán mép túi bằng nhiệt hoặc siêu âm để tránh rò rỉ.
- Công nghệ: Dán nóng liên tục, dán bằng thanh nhiệt hoặc trục quay.
- Ứng dụng: Gói trà, cà phê, snack, chất lỏng, thực phẩm đông lạnh…
🧷 Tạo độ kín tuyệt đối, đảm bảo thẩm mỹ và chất lượng sản phẩm.
5. In thông tin sản phẩm
- Chức năng: In ngày sản xuất, hạn sử dụng, mã lô hàng lên bao bì.
- Công nghệ: In phun, in nhiệt hoặc in mực UV.
- Ứng dụng: Tất cả sản phẩm tiêu dùng đóng gói.
🧾 Giúp truy xuất nguồn gốc, tuân thủ quy định vệ sinh an toàn thực phẩm.
6. Cắt túi – xếp thành phẩm
- Chức năng: Tự động cắt rời từng túi sau khi đóng gói và xếp sản phẩm vào khay.
- Công nghệ: Dao cắt điện tử, cảm biến vị trí.
- Ứng dụng: Dây chuyền sản xuất liên tục, đóng gói công nghiệp.
📈 Tăng tốc độ đóng gói – giảm thời gian chờ – giảm lỗi thao tác bằng tay.
🎯 Tóm lại, máy đóng gói thực phẩm hiện đại có thể tích hợp nhiều chức năng trong một hệ thống, hoặc phân chia thành từng module riêng biệt để phục vụ cho từng loại sản phẩm.
Các loại máy đóng gói tiêu biểu theo đối tượng hiện nay?
Dưới đây là danh sách chi tiết các sản phẩm máy đóng gói thực phẩm, được phân loại theo tính năng và loại sản phẩm đóng gói mà chúng phục vụ:
1. Máy đóng gói chất lỏng
👉 Dành cho các sản phẩm như:
- Nước mắm, nước tương
- Sữa tươi, sữa hạt, sữa đậu nành
- Tương ớt, tương cà
- Mật ong, nước trái cây, nước ép
💡 Máy tiêu biểu:
- Máy đóng gói chất lỏng dạng đứng
- Máy chiết rót bán tự động
- Máy ép miệng ly
2. Máy đóng gói dạng bột – hạt
👉 Dành cho các sản phẩm như:
- Cà phê, tiêu, muối, đường
- Bột sắn, bột ngũ cốc, bột năng
- Gia vị, hạt nêm, bột mì
💡 Máy tiêu biểu:
- Máy đóng gói bột tự động
- Máy định lượng trục vít
- Máy đóng gói hạt định lượng điện tử
3. Máy đóng gói hút chân không
👉 Dành cho các sản phẩm như:
- Thịt tươi, hải sản, cá, tôm
- Xúc xích, lạp xưởng, giò chả
- Đồ khô như mực, cá khô, hạt điều
💡 Máy tiêu biểu:
- Máy hút chân không 1 buồng/2 buồng
- Máy hút chân không liên tục
- Máy hút chân không công nghiệp
4. Máy đóng gói dạng gối/ dạng que/ dạng túi
👉 Dành cho các sản phẩm như:
- Snack, bánh kẹo, mì gói, rong biển
- Tăm bông, khăn ướt
- Trà túi lọc, cà phê hòa tan
💡 Máy tiêu biểu:
- Máy đóng gói dạng gối (pillow pack)
- Máy đóng gói que (stick pack)
- Máy đóng gói túi tự động
5. Máy đóng gói định hình – ép khay
👉 Dành cho các sản phẩm như:
- Thực phẩm sơ chế sẵn: cơm phần, salad, trái cây cắt sẵn
- Thịt nguội, phô mai, xúc xích
💡 Máy tiêu biểu:
- Máy đóng gói ép khay có màng seal
- Máy đóng gói định hình nhiệt (Thermoforming)
6. Máy phụ trợ đóng gói
💡 Bao gồm:
- Máy in date (in ngày sản xuất – hạn dùng)
- Máy băng tải chuyển hàng tự động
- Máy xếp hàng vào hộp – đóng thùng carton
- Máy cắt màng co – máy bọc màng co nhiệt
Đối tượng sử dụng máy đóng gói thực phẩm là ai?
Dưới đây là các đối tượng sử dụng máy đóng gói thực phẩm, được phân loại theo quy mô hoạt động và nhu cầu sản xuất:
1. Doanh nghiệp sản xuất thực phẩm quy mô lớn
Đặc điểm:
- Dây chuyền tự động – sản xuất công nghiệp
- Cần đóng gói số lượng lớn, liên tục
- Đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh, truy xuất nguồn gốc
Ví dụ:
- Nhà máy chế biến thực phẩm (thịt, thủy sản, gia vị…)
- Công ty sản xuất bánh kẹo, cà phê, nước giải khát
- Xưởng chế biến nông sản, trái cây sấy
2. Cơ sở chế biến vừa và nhỏ
Đặc điểm:
- Sản lượng trung bình
- Cần máy bán tự động, dễ sử dụng
- Đóng gói nhiều loại sản phẩm khác nhau
Ví dụ:
- Hộ kinh doanh gia đình, cơ sở làm giò chả, xúc xích
- Cơ sở rang xay cà phê, đóng gói ngũ cốc
- Cơ sở làm đồ khô: cá khô, mực khô, hạt điều, hạt sen
3. Hộ kinh doanh online / thương mại điện tử
Đặc điểm:
- Quy mô nhỏ – đóng gói tại nhà
- Yêu cầu máy mini, tiết kiệm diện tích
- Ưu tiên tiết kiệm chi phí và tiện lợi
Ví dụ:
- Bán đặc sản địa phương online
- Đóng gói combo đồ ăn healthy, detox, trà
- Bán sản phẩm handmade (kẹo, snack, bột thiên nhiên…)
4. Nhà hàng – khách sạn – bếp trung tâm
Đặc điểm:
- Không phải là cơ sở sản xuất, nhưng cần đóng gói để bảo quản
- Thường dùng máy hút chân không, đóng hộp
Ví dụ:
- Đóng gói thực phẩm bảo quản tủ lạnh/tủ đông
- Chuẩn bị thực phẩm sơ chế sẵn cho nhiều chi nhánh
- Bảo quản thực phẩm thừa an toàn, sạch sẽ
5. Các cơ sở R&D – đào tạo – thử nghiệm
Đặc điểm:
- Cần máy để làm mẫu, nghiên cứu quy trình
- Thường sử dụng máy đa năng, điều chỉnh được nhiều thông số
Ví dụ:
- Phòng thí nghiệm thực phẩm
- Trường đào tạo ngành chế biến thực phẩm
- Viện nghiên cứu nông nghiệp – thực phẩm
Những tiêu chí quan trọng khi lựa chọn máy đóng gói thực phẩm?
Dưới đây là các tiêu chuẩn quan trọng nhất khi lựa chọn máy đóng gói thực phẩm, giúp bạn đảm bảo hiệu quả sản xuất, chất lượng bao bì, và an toàn thực phẩm:
1. Phù hợp với loại thực phẩm cần đóng gói
- Dạng rắn: snack, bánh kẹo, hạt khô → máy dạng gối, máy định lượng
- Dạng bột: cà phê, bột năng, gia vị → máy trục vít chống bụi
- Dạng lỏng: nước mắm, sữa, mật ong → máy chiết rót + đóng nắp
- Thực phẩm tươi sống: thịt, cá → máy hút chân không
🎯 Chọn đúng loại máy giúp tránh hỏng nguyên liệu và đạt thẩm mỹ đóng gói tốt.
2. Năng suất – công suất phù hợp
- Công suất nhỏ (dưới 20 gói/phút): hộ kinh doanh, thử nghiệm
- Công suất trung bình (20–50 gói/phút): cơ sở sản xuất vừa
- Công suất cao (50+ gói/phút): nhà máy, dây chuyền lớn
📈 Nên chọn máy có năng suất cao hơn 20–30% so với mức sử dụng trung bình thực tế.
3. Dễ vận hành – bảo trì
- Bảng điều khiển đơn giản, dễ cài đặt
- Dễ tháo rời – vệ sinh khi thay nguyên liệu
- Có linh kiện phổ thông, dễ thay thế
🧑🔧 Tiết kiệm thời gian đào tạo nhân viên và chi phí sửa chữa lâu dài.
4. Đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm
- Vật liệu tiếp xúc thực phẩm: inox 304, nhựa thực phẩm
- Thiết kế kín, không bám bẩn – dễ vệ sinh
- Đạt các chứng nhận như: HACCP, ISO, CE (nếu xuất khẩu)
🛡️ Ngăn ngừa ô nhiễm chéo và phù hợp với quy định nhà nước hoặc thị trường xuất khẩu.
5. Tính linh hoạt & tùy chỉnh
- Có thể điều chỉnh kích thước túi, định lượng
- Đổi loại bao bì (nilon, giấy kraft, nhôm, túi zip…)
- Có thể tích hợp in date, dán nhãn, đóng hộp, bọc màng co…
🔁 Phù hợp nếu bạn sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau.
6. Giá thành & dịch vụ sau bán
- Giá máy phù hợp với ngân sách
- Có chính sách bảo hành rõ ràng
- Hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì, có sẵn linh kiện thay thế
💬 Hãy chọn đơn vị cung cấp uy tín – đừng chỉ nhìn vào giá rẻ nhất.