Nấu Cao Là Gì? – Cách Nấu Cao Và Tác Dụng Của Cao Dược Liệu

Lợi ích của nấu cao là gì?

Nấu cao là gì? Cao dược liệu là loại thuốc bên Đông Y được cho là tốt cho sức khoẻ. Vậy để nấu cao cần có những nguyên liệu và quy trình như thế nào? Nếu bạn đang có ý định tự nấu cao cũng như tìm hiểu về công dụng của từng loại cao thì hãy theo dõi bài viết sau đây của Điện Máy Thái Long nhé.

Có thể bạn quan tâm:

Cao Dược Liệu Là Gì?

Cao dược liệu là một loại dược phẩm được chiết xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như thực vật, động vật và khoáng vật, thông qua quá trình nấu cao và cô đặc. Cao dược liệu thường được sử dụng trong y học cổ truyền để hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác nhau và tăng cường sức khỏe.

Nguồn Gốc Và Đặc Điểm Của Cao Dược Liệu

Cao dược liệu là gì?
Cao dược liệu là gì?

Cao dược liệu được tạo ra bằng cách kết hợp các kỹ thuật chiết xuất và cô đặc để thu được các hoạt chất có lợi từ nguyên liệu thô.

  • Nguồn gốc: Cao dược liệu có thể được chiết xuất từ ​​nhiều nguồn nguyên liệu khác nhau, bao gồm:
    • Thực vật: Gừng, nghệ, đinh hương, tam thất, nhân sâm, cam thảo, v.v.
    • Động vật: Xương hổ, xương gấu, xương hươu, nai, quy bản, v.v.
    • Khoáng vật: Ngọc trai, san hô, đá quý, v.v.
  • Đặc điểm: Cao dược liệu thường có dạng đặc sánh, có thể là dạng rắn hoặc dạng lỏng, màu sắc và mùi vị tùy thuộc vào loại nguyên liệu được sử dụng.

Phân Loại Cao Dược Liệu

Phân loại cao dược liệu
Phân loại cao dược liệu
  • Cao lỏng: Là dạng cao ở thể lỏng, có độ sánh nhẹ và thường chỉ trải qua giai đoạn chiết xuất cơ bản. Cao lỏng chứa hàm lượng nước cao, giúp dễ dàng hấp thu vào cơ thể và thường được sử dụng để pha chế các loại thuốc uống hoặc làm nguyên liệu cho các dạng bào chế khác. Tuy nhiên, do hàm lượng nước cao nên cao lỏng dễ bị biến đổi chất lượng và thời gian bảo quản ngắn.
  • Cao đặc: Trải qua quá trình cô đặc kỹ lưỡng hơn cao lỏng, cao đặc có dạng sệt, quánh và độ nhớt cao. Một số loại cao đặc khi để nguội có thể cắt thành từng miếng nhỏ. Tiêu chuẩn chất lượng của cao đặc yêu cầu hàm lượng dung môi không vượt quá 20%. Cao đặc thường được sử dụng để làm nguyên liệu cho các dạng bào chế khác như viên nén, viên nang hoặc thuốc mỡ. Với hàm lượng nước thấp hơn cao lỏng, cao đặc có thời gian bảo quản lâu hơn và ít bị biến đổi chất lượng.
  • Cao khô: Là dạng cao được cô đặc triệt để, loại bỏ hầu hết nước và dung môi. Cao khô có thể ở dạng khối cứng, bột mịn hoặc viên nén, thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản. Ưu điểm nổi bật của cao khô là độ ẩm cực thấp, tối đa chỉ 5%, giúp kéo dài thời gian bảo quản và đảm bảo tính ổn định của các hoạt chất trong dược liệu. Cao khô thường được sử dụng trực tiếp dưới dạng thuốc bột, viên nén hoặc làm nguyên liệu cho các dạng bào chế khác.

Trong ba loại cao dược liệu, cao khô hiện đang được ứng dụng rộng rãi nhất nhờ tính tiện lợi, dễ bảo quản và khả năng định lượng chính xác. Tuy nhiên, việc lựa chọn loại cao dược liệu phù hợp còn phụ thuộc vào mục đích sử dụng, đặc tính của từng loại dược liệu và yêu cầu cụ thể của từng bài thuốc.

Ứng Dụng Của Cao Dược Liệu Trong Y Học Cổ Truyền

Cao dược liệu được ứng dụng rộng rãi trong y học cổ truyền để:

  • Hỗ trợ điều trị bệnh: Cao dược liệu được sử dụng để điều trị các bệnh lý như:
    • Bệnh về tiêu hóa: Viêm dạ dày, táo bón, đầy bụng, khó tiêu, v.v.
    • Bệnh về hô hấp: Ho, viêm phế quản, hen suyễn, v.v.
    • Bệnh về cơ xương khớp: Viêm khớp, đau lưng, thoát vị đĩa đệm, v.v.
    • Bệnh về tim mạch: Huyết áp cao, xơ vữa động mạch, v.v.
    • Bệnh về thần kinh: Mệt mỏi, căng thẳng, mất ngủ, v.v.
  • Tăng cường sức khỏe: Cao dược liệu có thể giúp tăng cường sức đề kháng, cải thiện hệ miễn dịch, chống lão hóa, v.v.

Nấu Cao Là Gì Và Nguyên Tắc Nấu Cao?

Nấu cao là quá trình chiết xuất các hoạt chất từ nguyên liệu thô bằng cách đun sôi và cô đặc. Nguyên tắc nấu cao bao gồm việc chọn lựa nguyên liệu chất lượng, sử dụng nhiệt độ phù hợp và duy trì thời gian nấu đúng để đảm bảo chiết xuất tối đa các thành phần có lợi.

Lợi Ích Của Việc Nấu Cao Là Gì?

Lợi ích của nấu cao là gì?
Lợi ích của nấu cao là gì?

Nấu cao mang lại nhiều lợi ích so với việc sử dụng trực tiếp nguyên liệu thô:

  • Tăng cường hiệu quả: Quá trình nấu cao giúp chiết xuất tối đa các hoạt chất có lợi từ nguyên liệu thô, tăng cường hiệu quả chữa bệnh.
  • Tiện dụng: Cao dược liệu dễ bảo quản và sử dụng hơn so với nguyên liệu thô.
  • Dễ hấp thụ: Các hoạt chất trong cao dược liệu dễ dàng hấp thụ vào cơ thể hơn.
  • Đảm bảo an toàn: Quá trình nấu cao giúp loại bỏ các độc tố và vi khuẩn có hại trong nguyên liệu thô.

Nguyên Tắc Nấu Cao Là Gì?

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, việc nấu cao cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Chọn lựa nguyên liệu: Nguyên liệu phải sạch, tươi ngon, không bị sâu bệnh, nấm mốc, v.v.
  • Sơ chế nguyên liệu: Nguyên liệu cần được rửa sạch, cắt nhỏ, ngâm nước trước khi nấu.
  • Chọn dụng cụ phù hợp: Nồi đất đối với cách nấu truyền thống hoặc nồi nấu cánh khuấy được làm từ Inox 304.
  • Sử dụng nhiệt độ phù hợp: Nhiệt độ nấu cao phải phù hợp với từng loại nguyên liệu để đảm bảo chiết xuất tối đa các hoạt chất có lợi.
  • Duy trì thời gian nấu đúng: Thời gian nấu cao phụ thuộc vào loại nguyên liệu và phương pháp nấu.
  • Kiểm tra chất lượng: Sau khi nấu xong, cần kiểm tra chất lượng cao bằng cách quan sát màu sắc, mùi vị và độ đặc của cao.

Phương Pháp Nấu Cao

Có nhiều phương pháp nấu cao khác nhau, mỗi phương pháp có ưu điểm và nhược điểm riêng:

  • Phương pháp nấu cao truyền thống: Sử dụng nồi đất để đun sôi nguyên liệu trong thời gian dài.
  • Phương pháp nấu cao hiện đại: Sử dụng thiết bị chuyên dụng như nồi nấu cánh khuấy bằng điện, lò vi sóng để rút ngắn thời gian nấu và đảm bảo hiệu quả.

Quy Trình Nấu Cao Dược Liệu Cần Những Gì?

Để nấu cao dược liệu thì bạn cần có những nguyên liệu và dụng cụ sau đây là được:

  • Dược liệu đã được sơ chế, thái lát và rửa sạch
  • Nồi đất nếu bạn nấu cao theo cách truyền thống hoặc nồi nấu cánh khuấy chuyên dụng theo phương pháp hiện đai.
  • Phụ gia bảo quản và hũ, lọ thuỷ tinh để đựng.

Hướng Dẫn 2 Cách Nấu Cao Hiệu Quả

Cách Nấu Cao Hiện Đại

Bước 1: Nấu Chiết Dược Chất

  • Chuẩn bị: Dược liệu đã sơ chế (rửa sạch, cắt nhỏ hoặc nghiền tùy loại) được cho vào nồi nấu cánh khuấy inox chuyên dụng. Lượng nước cần thiết gấp 4-6 lần khối lượng dược liệu. Ví dụ, 1kg dược liệu cần 4-6 lít nước.
  • Thời gian nấu: Tùy thuộc vào loại dược liệu:
    • Thân, rễ cứng: 6-8 giờ/lần, nấu 2 lần.
    • Lá, cành nhỏ: 4-6 giờ/lần, nấu 2 lần.
    • Xương động vật: 12-36 giờ/lần, nấu 3 lần.
  • Lọc dịch chiết: Sau mỗi lần nấu, dùng vải lọc hoặc dụng cụ chuyên dụng để loại bỏ bã dược liệu, thu được dịch chiết trong.
Nồi nấu cánh khuấy
Dùng nồi nấu cánh khuấy để nấu cao

Bước 2: Cô Đặc Cao

  • Sử dụng nồi cô chuyên dụng: Không cô trực tiếp trên bếp lửa để tránh cháy khét, ảnh hưởng đến chất lượng cao.
  • Cô đặc đến độ mong muốn:
    • Cao lỏng: Cô đến khi thể tích còn khoảng 1/2 so với ban đầu (tỷ lệ 1:1, 1ml cao tương đương 1g dược liệu).
    • Cao đặc, cao khô: Tiếp tục cô đến khi đạt độ đặc như ý, hoặc sấy khô để thu bột cao.
Cánh khuấy bên trong nồi
Nồi nấu có cánh khuấy đảm bảo khuấy đều liên tục không cần sức người

Bước 3: Bảo Quản Cao

  • Cao lỏng:
    • Cách 1: Cho 20-30ml cồn 95 độ vào mỗi chai cao, không lắc để tạo lớp bảo vệ trên bề mặt. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, có thể dùng trong 3-5 tháng.
    • Cách 2: Đun sôi 1 lít cao với 800g đường hoặc mật ong, hoặc thêm 10ml cồn Acid Benzoic 20% để ngăn ngừa nấm mốc.
  • Cao đặc, cao khô: Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.

Lưu Ý Quan Trọng:

  • Vệ sinh: Đảm bảo dụng cụ nấu, chai lọ đựng cao sạch sẽ để tránh nhiễm khuẩn.
  • Nhiệt độ: Nấu và cô cao ở nhiệt độ vừa phải, tránh quá cao làm biến đổi dược chất.
  • Nguồn gốc dược liệu: Sử dụng dược liệu có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng.
Thành phẩm cao dược liệu
Thành phẩm cao dược liệu

Cách Nấu Cao Truyền Thống

Thường thì đối với quy trình nấu cao dược liệu thì phương pháp dùng nồi nấu cao chuyên dụng vẫn được ưu tiên hơn. Bởi cách truyền thống nó không đảm bảo an toàn mà lại tốn nhiều nguyên liệu ảnh hưởng đến môi trường. Cách nấu cao truyền thống bao gồm các bước chi tiết như sau:

Bước 1: Chuẩn Bị Nguyên Liệu

  • Chọn nguyên liệu sạch và chất lượng.
  • Rửa sạch nguyên liệu và loại bỏ phần hư hỏng
  • Cắt nhỏ nguyên liệu thành từng khúc hoặc lát mỏng.
  • Ngâm nguyên liệu trong nước hoặc rượu theo tỷ lệ nhất định (thường là 1:10, 1 kg nguyên liệu ngâm với 10 lít nước).

Bước 2: Sơ Chế

  • Rửa sạch: Rửa sạch nguyên liệu bằng nước sạch, loại bỏ bụi bẩn.
  • Cắt nhỏ: Cắt nguyên liệu thành từng khúc hoặc lát mỏng để tăng diện tích tiếp xúc, giúp quá trình chiết xuất hiệu quả hơn.
  • Ngâm: Ngâm nguyên liệu trong nước sạch hoặc rượu theo tỷ lệ nhất định, thường là 1:10 (1 kg nguyên liệu ngâm với 10 lít nước), trong thời gian từ 2-4 tiếng hoặc lâu hơn tùy theo loại nguyên liệu.
Đổ cao dược ra muỗng
Nấu cao theo cách truyền thống

Bước 3: Đun Sôi

  • Lựa chọn dụng cụ: Nồi đất là lựa chọn phù hợp để nấu cao, vì chúng không phản ứng với các thành phần trong nguyên liệu.
  • Tỷ lệ nước: Cho nước vào nồi theo tỷ lệ 1:10 (1 kg nguyên liệu ngâm với 10 lít nước).
  • Đun sôi: Đun sôi nguyên liệu với lửa vừa, giữ lửa trong thời gian phù hợp với từng loại nguyên liệu, từ 4-8 tiếng hoặc lâu hơn.
  • Thường xuyên kiểm tra: Trong quá trình nấu, thường xuyên kiểm tra và bổ sung nước nếu cần, giúp duy trì độ sôi của nước và tránh bị cháy.

Bước 4: Lọc

  • Lọc bỏ cặn bã: Sau khi đun sôi, lọc bỏ cặn bã bằng cách sử dụng vải lọc hoặc giấy lọc. Sử dụng vải lọc bằng bông hoặc vải màn, loại bỏ cặn bã hiệu quả hơn.
  • Vắt kiệt: Vắt kiệt nước từ phần cặn bã sau khi lọc để đảm bảo thu được tối đa lượng cao.

Bước 5: Cô Đặc

  • Đun tiếp: Đun tiếp nước lọc trên lửa nhỏ cho đến khi dung dịch đạt độ đặc phù hợp.
  • Khuấy đều: Thường xuyên khuấy đều dung dịch giúp nước sôi đều, tránh bị cháy.
  • Kiểm tra độ đặc: Kiểm tra độ đặc của cao bằng cách nhỏ một giọt cao lên mặt phẳng. Nếu giọt cao không lan ra và giữ nguyên hình dạng, chứng tỏ cao đã đạt độ đặc phù hợp.

Bước 6: Đóng Gói

  • Hũ thủy tinh: Đóng gói cao vào hũ thủy tinh sạch, đậy kín.
  • Túi nilon: Có thể đóng gói cao vào túi nilon sạch, sau đó cho vào hũ thủy tinh để bảo quản.

Bước 7: Bảo Quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản cao ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Nhiệt độ thích hợp: Nhiệt độ thích hợp để bảo quản cao là từ 10 đến 25 độ C.
  • Thời hạn sử dụng: Thời hạn sử dụng của cao thường là từ 6 tháng đến 1 năm, tuỳ thuộc vào nguyên liệu và cách bảo quản.

Công Dụng Của Cao Động Vật Với Sức Khoẻ

Cao động vật là sản phẩm được chế biến từ xương của các loài động vật, mang theo những đặc tính và công dụng riêng biệt. Dưới đây là thông tin chi tiết về một số loại cao động vật phổ biến:

Cao xương báo (Báo cốt – OS Pantherae)

  • Tính chất: Ấm, vị cay mặn, tác động vào kinh can và thận.
  • Công dụng: Bổ toàn thân, giảm đau nhức gân xương, tê thấp.
  • Liều dùng: 5-10g/ngày (dạng cao mềm).
  • Lưu ý: Không dùng cho người có cơ địa nóng.

Cao xương gấu (Hùng cốt – OS ursi)

  • Tính chất: Ấm, cay mặn, tác động vào kinh can và thận.
  • Công dụng: Bồi bổ khí huyết, giảm đau nhức xương khớp, co giật do trúng phong.
  • Liều dùng: 8-12g/ngày (dạng cao mềm).
Cao xương gấu
Cao xương gấu

Cao xương hổ (Hổ cốt – OS Tigris)

  • Tính chất: Nóng, cay mặn, tác động vào kinh can và thận.
  • Công dụng: Chữa phong hàn thấp, đau nhức xương khớp, mỏi lưng, nhức chân, hồi hộp, lo sợ.
  • Liều dùng: 5-10g/ngày (dạng cao mềm hoặc ngâm rượu).
  • Lưu ý: Không dùng cho người huyết hư, hỏa vượng.

Cao xương hươu, nai (OS Cervi)

  • Tính chất: Hơi ấm, vị mặn, tác động vào kinh can và thận.
  • Công dụng: Bổ khí huyết (thường kết hợp với các loại cao khác).
  • Liều dùng: 5-10g/ngày (dạng cao mềm hoặc rượu).

Cao xương khỉ (Hầu cốt – OS Macacae)

  • Tính chất: Hơi ấm, vị mặn, tác động vào thận.
  • Công dụng: Bổ máu, bổ toàn thân, cải thiện tình trạng kém ăn, mất ngủ, thiếu máu.
  • Liều dùng: 5-10g/ngày (dạng cao mềm hòa mật ong).
Cao xương khỉ ( Hầu cốt )
Cao xương khỉ ( Hầu cốt )

Cao xương dê (Dương cốt – OS Caprae)

  • Tính chất: Ấm, vị mặn, tác động vào kinh can, tỳ, thận.
  • Công dụng: Bổ máu, tăng cường sức khỏe sau sinh, bổ toàn thân (thường kết hợp với các loại cao khác).
  • Liều dùng: 10-20g/ngày.

Cao quy bản (Carapax Testudinis)

  • Tính chất: Lạnh, vị ngọt mặn, tác động vào kinh thận, tâm, can, tỳ.
  • Công dụng: Bổ thận âm, giảm ù tai, nóng trong xương, ho kéo dài, đau nhức xương khớp, khí hư, bạch đới.
  • Liều dùng:
    • Dạng thuốc sắc: 12-24g/ngày.
    • Dạng cao: 10-15g/ngày.
  • Lưu ý: Không dùng cho người âm hư không có nhiệt.

Cao mai ba ba (Carapax amydae)

  • Tính chất: Lạnh, vị mặn, tác động vào kinh can, thận, tỳ, phế.
  • Công dụng: Bổ âm, tăng cường sức khỏe cho người lao lực, đau nhức xương, sỏi tiết niệu, bế kinh.
  • Liều dùng: 10-30g/ngày (dạng bột, sắc hoặc cao mềm).
  • Lưu ý: Không dùng cho người âm hư không có nhiệt, tỳ hư tiêu chảy, phụ nữ mang thai.

Lưu ý chung:

  • Tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng.
  • Tuân thủ liều lượng khuyến cáo.
  • Không tự ý kết hợp các loại cao động vật.
  • Bảo quản cao ở nơi khô ráo, thoáng mát.

Với những thông tin chia sẻ trên đây, chắc là bạn đã biết nấu cao là gì rồi phải không. Để quá trình nấu trở nên an toàn và chất lượng hơn, bạn hãy sử dụng nồi nấu cánh khuấy nhé. Nếu đang tìm nồi nấu cao chuyên dụng với giá thành hợp lí thì hãy liên hệ với Thái Long.

Nội dung này được sáng tạo bởi đội ngũ nhân viên của Thái Long. Mục đích mang đến thông tin hữu ích cho mọi độc giả trước khi quyết định mua sản phẩm. Chính vì vậy, anh chị cần liên hệ với nhân viên để được tư vấn chi tiết hơn, chúng tôi luôn chào đón quý vị. Mọi sự sao chép nội dung đều là vi phạm, không lành mạnh.